Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tiếng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
聲
聲
(
thanh
)
/*qʰjeŋ/
[cg1]
[fc1]
âm thanh phát ra mà tai nghe được;
(nghĩa chuyển)
ngôn ngữ của một đất nước, một dân tộc hoặc một vùng miền;
(nghĩa chuyển)
giờ đồng hồ
cất
tiếng
nói
lên
tiếng
tiếng
động
tiếng
Hàn
tiếng
Mường
tiếng
miền Nam
đợi
cả
tiếng
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
thiểng
Từ cùng gốc giả
[?]
[?]
^
(Ai-len)
teanga
("ngôn ngữ")