Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*b-ləːl
[1]
/
[cg1]
bị xước do va chạm với vật cứng;
(cũng)
sây
,
sầy
trầy
xước
trầy
trật
té
trầy
tay
trầy
da
sứt
thịt
trầy
vi
tróc
vảy
xe
bị
trầy
sơn
Trầy sơn
Từ cùng gốc
^
(
Tày Poọng
)
/pləːl/
(
Tày Poọng
)
/pləːn/
(Ly Hà)
(
Thổ
)
/ʂʌj²/
(Làng Lỡ)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.