Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
壁
壁
(
bích
)
/*C.pˤek/
↳
(
Việt trung đại
-
1651
)
ꞗách
~
ꞗếch
tường, tấm ngăn;
(nghĩa chuyển)
những vật phẳng lớn ngăn chặn di chuyển qua
thành
đồng
vách
sắt: thiết
bích
đồng
tường
bức
vách
có
tai
vách
núi
Nhà vách đất
Vách núi