Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ván
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
板
(
bản
)
/paen
X
/
→
(
Việt trung đại
)
ꞗán
tấm phẳng và mỏng, thường tương đối dài;
(nghĩa chuyển)
xem
phản
ván
đã đóng thuyền
ván
ép
(
Hán thượng cổ
)
盤
(
bàn
)
/*baːn/
("cái bàn")
một lượt thắng - thua trong các trò chơi hoặc thể thao
[a]
ván
bài lật ngửa
đang
đánh
dở
ván
cờ
chơi
một
ván
game
ván
bi-a
Ván gỗ trên giàn giáo
Ván nhảy trong môn nhảy cầu
Chú thích
^
Từ 盤 dùng để chỉ một hiệp đấu trong các trò chơi cờ bàn (cờ tướng, cờ vây,…) sau đó khi mượn vào tiếng Việt mở rộng ra để nói về các trò chơi hoặc môn thể thao chơi trên bàn, sau đó là các hoạt động thể thao đối kháng nói chung.