Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
虹
虹
(
hồng
)
/*kˤroŋ-s/
hình vòng cung nhiều màu hiện ra trên trời khi ánh sáng bị khúc xạ và phản xạ qua các hạt hơi nước;
(nghĩa chuyển)
đất đắp cao và cong lên giống hình cầu vồng
ráng đông,
vồng
tây, chẳng
mưa
dây cũng
bão
giật
trồng mấy
vồng
khoai
Cầu vồng
Vồng đất