Lều

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:43, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (liêu)
    /leu/
    nhà nhỏ, gồm một hoặc hai mái che sơ sài
    một túp lều tranh, hai trái tim vàng
    lều cắm trại
Lều của người Mông Cổ