Lều

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (liêu)
    /leu/
    nhà nhỏ, gồm một hoặc hai mái che sơ sài
    một túp lều tranh, hai trái tim vàng
    lều cắm trại
Lều của người Mông Cổ