Bước tới nội dung

Buông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:35, ngày 28 tháng 11 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ)
    (phóng)
    /pʉɐŋH/
    (Việt trung đại - 1651) buâng, buông thả ra, không nắm, không giữ lại; cho rơi thẳng xuống
    buông thả
    mềm nắn, rắn buông
    buông đũa
    buông rèm nhiếp chính
    buông mành