Buông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (phóng) /pʉɐŋH/ thả ra, không nắm, không giữ lại; cho rơi thẳng xuống
    buông thả
    mềm nắn, rắn buông
    buông đũa
    buông rèm nhiếp chính
    buông mành