Buông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (phóng)
    /pʉɐŋH/

    (Việt trung đại - 1651) buâng, buông thả ra, không nắm, không giữ lại; cho rơi thẳng xuống
    buông thả
    mềm nắn, rắn buông
    buông đũa
    buông rèm nhiếp chính
    buông mành