Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:47, ngày 14 tháng 3 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    beurre beurre
    (/bœʁ/)
    chất béo tách ra từ sữa, có mùi thơm; (nghĩa chuyển) loài cây có danh pháp Persea americana, quả chín có ruột màu vàng xanh, mịn và béo ngậy giống bơ sữa
    bắp rang
    sữa
    kem
    sinh tố
  • Bơ đun chảy
  • Quả bơ