Ghẻ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:38, ngày 24 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin (Tạo trang mới với nội dung “# {{w|hán cổ|{{ruby|疥|giới}} {{nobr|/*kreːds/}}}} bệnh ngoài da do cái ghẻ (''Sarcoptes scabiei'') gây ra #: '''ghẻ''' lở #: bệnh '''ghẻ''' # {{w|hán cổ|{{ruby|繼|kế}} {{nobr|/*keːɡs/}}}} người phụ nữ trong quan hệ với con của chồng và người vợ trước #: '''ghẻ''' #: mẹ '''ghẻ'''”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (giới) /*kreːds/ bệnh ngoài da do cái ghẻ (Sarcoptes scabiei) gây ra
    ghẻ lở
    bệnh ghẻ
  2. (Hán thượng cổ) (kế) /*keːɡs/ người phụ nữ trong quan hệ với con của chồng và người vợ trước
    ghẻ
    mẹ ghẻ