Bước tới nội dung

A dua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:16, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (a)(du) siểm nịnh, bợ đỡ, hùa theo
    thói a dua
    a dua theo kẻ xấu làm bậy