Bước tới nội dung

Cà tha

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:16, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Phạn) गाथा(gāthā) ("chú phép")(Khmer) គា(/gā)ថា(tʰā/) các loại bùa chú, theo tín ngưỡng của người Khơ-me; (cũng) cà thá
    dây cà tha
    cà tha chì
    mút chỉ cà tha