Bước tới nội dung

Khóc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:17, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (khốc) /*[kʰ]ˤok/ chảy nước mắt vì xúc động, vì đau xót
    khóc lóc
    bật khóc
    kẻ khóc người cười
Em bé khóc mếu máo