Bước tới nội dung

Khu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:47, ngày 9 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (cổ) /kuoX/ ("hông") hoặc (Hán thượng cổ) (khào) /*kʰuː/ ("xương cụt") mông, đít
    chổng khu lên trời