Bước tới nội dung

Rợ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:13, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) () /*rɯʔ/ dân tộc, bộ tộc lạc hậu, hung bạo
    mọi rợ
    man rợ
    rợ Hồ, rợ Thát