Sô cô la

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:04, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) chocolat kẹo chế từ bơ ca cao, thường có vị hơi đắng
    sô cô la sữa
    kem sô cô la
Sô cô la