Chau

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 03:31, ngày 22 tháng 1 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (trứu) /t͡ʃɨuH/ [a] cau mày, nhíu mày
    chau mày nghiến răng
    chau quảu
Em bé chau mày

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Quảng Đông) /zau3/