Bước tới nội dung

Gụ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:09, ngày 30 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (mượn từ ngôn ngữ lân cận) [a] &nbsp các loài cây thuộc chi Sindora, thường dùng để lấy gỗ xây nhà hoặc đóng nội thất; (cũng)
    gụ dầu
    gụ lau
    gụ biển
    gỗ gụ
  2. xem vụ
Cây gụ

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Khmer) ក្រកោះ(/kakoh/) ("gụ mật"), (Gia Rai) ku ("gụ mật").