Bước tới nội dung

Câu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:21, ngày 30 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) () /kɨoH/ [a] &nbsp nhóm từ diễn đạt một ý trọn vẹn
    viết vài câu
    đặt câu
    câu thơ
  2. xem bồ câu

Chú thích

  1. ^ Chữ 句 thường được sử dụng để thay thế cho chữ (Hán trung cổ) (câu) ("móc câu") do đó cũng có cách đọc khác là /kəu/.