Buông tuồng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:44, ngày 3 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (phóng)(túng) /pʉɐŋH t͡sɨoŋH/ tự do buông thả đến mức bừa bãi, quá trớn; (cũng) luông tuồng
    lối sống buông tuồng
    ăn nói buông tuồng