Buông tuồng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (phóng)
    (túng)
    /pʉɐŋH t͡sɨoŋH/
    tự do buông thả đến mức bừa bãi, quá trớn; (cũng) luông tuồng
    lối sống buông tuồng
    ăn nói buông tuồng