Củ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:57, ngày 3 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*kuh/ phần rễ hoặc thân cây phình to ở dưới đất, chứa chất dự trữ cho cây
    củ khoai
    củ su hào
    củ lạc
Củ khoai tây