Bước tới nội dung

Phổ tai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:25, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “(yue\-[^.]*\.)wav” thành “$1mp3”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (hải)(đái) /hoi2 daai3/ rong biển phơi khô, được dùng làm thức ăn
    chè đậu xanh phổ tai
Phơi phổ tai