Bước tới nội dung

Lang

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:53, ngày 13 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*laŋ [1] ~ *laaŋ [1] ~ *liŋ [1]/ [cg1] đi lung tung, không ổn định một chỗ
    ngủ lang
    đẻ lang
    lang thang
    lang bang
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*laŋ [1]/ ("có đốm") [cg2] có từng đám trắng hoặc đen loang lổ trên lông hoặc trên da
    lang
    lợn lang
    chó lang
    lang ben
Bò lang

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Palaung) /leh laŋ/
      • (Riang) /laŋ lɛ/
      • (Cơ Ho Sre) /liŋ laŋ/
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c d Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF