Chệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:10, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Mân Nam)
    (thúc)
    /chek ~ chiak/
    ("chú") (cũ) người (nam giới) Trung Quốc, theo cách gọi của người miền Nam; (cũng) chiệt, chệc, chiệc

Xem thêm