Cúp cua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:20, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) coupure cours trốn học
    cúp cua đi chơi
    không được cúp cua

Xem thêm