Củ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:22, ngày 18 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*kuh/ [cg1] phần rễ hoặc thân cây phình to ở dưới đất, chứa chất dự trữ cho cây
    củ khoai
    củ su hào
    củ lạc
Củ khoai tây

Từ cùng gốc

  1. ^