Kiến

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:00, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*gɛːnʔ ~ *kɛːnʔ/[cg1] các loài côn trùng nhỏ, cánh không phát triển, lưng eo, sống thành đàn trong đó có một con chúa
    kiến lửa
    kiến gió
    kiến càng
    đông như kiến
    đói như kiến cào
  • Kiến lửa
  • Kiến chúa có cánh

Từ cùng gốc

  1. ^