Vía

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:42, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*r-vaːjʔ/[cg1] yếu tố vô hình, cùng với hồn làm nên tinh thần của một người
    ba hồn bảy vía
    chín vía
    sợ mất vía

Từ cùng gốc

  1. ^