Chí mà phù

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:43, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (chi)
    (ma)
    (hồ)
    /zi1 maa4 wu4-2/
    chè vừng đen; (cũng) chí mà hủ
    chè chí mà phù
    chí mà phù kèm quẩy
Chí mà phù