Chí mà phù

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (chi)
    (ma)
    (hồ)
    /zi1 maa4 wu4-2/
    chè vừng đen; (cũng) chí mà hủ
    chè chí mà phù
    chí mà phù kèm quẩy
Chí mà phù