Nùi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:43, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (nhuy) /*nuj/ ("tua rua, nút buộc") mớ xơ, sợi hay vải vò lại, rối lại thành một nắm
    nùi rơm
    nùi giẻ
    một nùi tóc rối