Nhuộm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:13, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (nhiễm) /*njomʔ ~ *njoms/ ("thấm màu") dùng các chất để tạo màu cho vải
    nhuộm màu
    nhuộm vải
Xưởng nhuộm vải ở Morocco

Xem thêm