Nhuộm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (nhiễm)
    /*njomʔ ~ *njoms/
    ("thấm màu") dùng các chất để tạo màu cho vải
    nhuộm màu
    nhuộm vải
Xưởng nhuộm vải ở Morocco

Xem thêm