Bụt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:18, ngày 13 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Phạn)
    बुद्ध बुद्ध
    (buddha)
    [?][?]
    (Hán thượng cổ)
    (phật)
    /*[b][u]t/
    người tu hành đắc đạo, có phép thuật, hay giúp đỡ những người khó khăn, thường được đồng nhất với ông tiên; Phật
    ông bụt
    lành như bụt
    ông bụt chùa Bùi cầm bùa đuổi chuột