Bụt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Phạn) बुद्ध(buddha)[?][?](Hán thượng cổ) (phật) /*[b][u]t/ người tu hành đắc đạo, có phép thuật, hay giúp đỡ những người khó khăn, thường được đồng nhất với ông tiên; Phật
    ông bụt
    lành như bụt
    ông bụt chùa Bùi cầm bùa đuổi chuột