Cua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:07, ngày 14 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) cours khóa học, lớp học
    cúp cua
  2. (Pháp) court ngắn
    đầu cua
  3. (Pháp) cour/courtiser tán tỉnh; (cũng) cưa
    cua gái
Hớt đầu cua