Gái

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:38, ngày 1 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-keːʔ/[cg1][a] người nữ, giới tính nữ; (nghĩa chuyển) gọi tắt của gái mại dâm
    con gái
    bạn gái
    bác gái
    gái gọi
Bé gái

Chú thích

  1. ^ Tác phẩm An Nam tức sự (thế kỉ XIII) ghi âm của gái bằng chữ Hán
    (cái)
    /kajH/.

Từ cùng gốc

  1. ^