Trên

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:31, ngày 3 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-leːɲ/ [cg1](Việt trung đại) 𨕭(blên)[?][?] vị trí hoặc mức độ cao hơn
    kính trên nhường dưới

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) trênh

Xem thêm