Nái

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:13, ngày 4 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Việt trung đại) pnai [a] [b] gia súc thuộc giống cái, nuôi để đẻ con
    ruộng sâu, trâu nái không bằng con gái đầu lòng
    lợn nái
Lợn nái

Chú thích

  1. ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của nái bằng chữ nái.
  2. ^ So sánh với (Hán) (nãi) ("sữa, vú")