Bước tới nội dung

Nái

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:33, ngày 13 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Việt trung đại) pnaiBản mẫu:Phật [a] &nbsp gia súc thuộc giống cái, nuôi để đẻ con
    ruộng sâu, trâu nái không bằng con gái đầu lòng
    lợn nái
Lợn nái

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Hán) (nãi) ("sữa, vú")