Tiếng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:11, ngày 15 tháng 12 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (thanh)
    /*qʰjeŋ/
    [cg1][fc1] âm thanh phát ra mà tai nghe được; (nghĩa chuyển) ngôn ngữ của một đất nước, một dân tộc hoặc một vùng miền; (nghĩa chuyển) giờ đồng hồ
    cất tiếng nói
    lên tiếng
    tiếng động
    tiếng Hàn
    tiếng Mường
    tiếng miền Nam
    đợi cả tiếng

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) thiểng

Từ cùng gốc giả[?][?]

  1. ^ (Ai-len) teanga ("ngôn ngữ")