Muộn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:03, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (vãn) /*monʔ/ sau thời gian đã định, sau thời gian thường lệ
    đến muộn
    muộn giờ học
    muộn mằn
    con muộn
    hiếm muộn