Cằm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:40, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*dɡam ~ *dɡaam ~ *dɡəm/ ("hàm") [cg1] bộ phận dưới cùng của mặt người, do xương hàm dưới tạo nên; (cũng) càm
    cằm nhọn
    nọng cằm
    cằm chẻ
    râu ông nọ cắm cằmkia
Cằm chẻ

Từ cùng gốc

  1. ^