Khá ná

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:40, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Xóa đổi hướng đến trang Khá ná)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Triều Châu) (giới)(lam) /kah4 na5, kag4 na5/ giống rau thuộc họ Cải, có danh pháp Brassica oleracea var. alboglabra, cọng lớn, lá dày màu xanh đậm; (cũng) khát ná, cải ná
    cải khá ná
    khá ná xào thịt
Cải khá ná