Cốt lết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:08, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) côtelette phần thịt được cắt có dính với xương sườn
    sườn cốt lết
    thịt cốt lết
    cốt lết heo
    cốt lết cừu
Cốt lết nai