Lam

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:16, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) lame ("lưỡi dao") [cg1] lưỡi dao cạo râu, rất mỏng và sắc
    dao lam
    lưỡi lam
Lưỡi dao lam

Từ cùng gốc

  1. ^ (Khmer) ឡាម(/laam/)