Xuồng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 07:37, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (thuyền)
    /syun4/
    thuyền nhỏ không có mái che
    chèo xuồng
    bơi xuồng
    ngồi xuồng
    chìm xuồng
Chèo xuồng ở Mỹ Tho