Xuồng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (thuyền)
    /syun4/
    thuyền nhỏ không có mái che
    chèo xuồng
    bơi xuồng
    ngồi xuồng
    chìm xuồng
Chèo xuồng ở Mỹ Tho